Top 6 Loại Gỗ Công Nghiệp Tốt Nhất Thị Trường

Hiện nay, gỗ công nghiệp đang ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thiết kế, trang trí nội thất. Vậy gỗ công nghiệp là gì? Hãy cùng Dolphin tìm hiểu về các loại gỗ phổ biến nhất hiện nay và ưu nhược điểm của từng loại dưới bài viết này nhé! 

Trước tiên cần hiểu Gỗ Công Nghiệp là gì? Nếu như “gỗ tự nhiên” loại gỗ được lấy từ thân cây gỗ thì “gỗ công nghiệp” là sự kết hợp giữa keo, hóa chất với nhiều gỗ vụn để tạo ra tấm gỗ. Hiểu một cách đơn giản, gỗ công nghiệp được làm từ các nguyên liệu tận dụng, tái sinh, ngọn cành của cây gỗ tự nhiên.

Các loại gỗ công nghiệp
Các loại gỗ công nghiệp

I. Gỗ công nghiệp MDF

Định nghĩa: Gỗ công nghiệp MDF (Medium-Density Fiberboard) là một loại vật liệu làm từ sợi gỗ và keo ép chặt lại. Quá trình sản xuất MDF bao gồm việc nghiền nhỏ gỗ thành sợi, kết hợp sợi gỗ với chất kết dính, sau đó ép nén thành tấm gỗ dày và đồng nhất.

Ưu điểm

– Giá cả phải chăng: MDF thường có giá thành thấp hơn so với các loại gỗ tự nhiên, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và sản xuất nội thất.

– Dễ gia công: MDF có độ cứng và độ bền cao, dễ dàng để cắt, khoan, đục và gia công thành các hình dạng phức tạp.

– Đồng nhất và không cong vênh: Do quá trình sản xuất ép nén chặt, MDF không bị cong vênh như gỗ tự nhiên. Nó có bề mặt phẳng và đồng nhất, làm cho việc hoàn thiện và sơn màu trở nên dễ dàng.

– Tính năng cách âm và cách nhiệt: MDF có khả năng giảm tiếng ồn và cách nhiệt tốt hơn so với gỗ tự nhiên, làm cho nó phù hợp cho việc sử dụng trong âm thanh và nhiệt độ khác nhau.

Nhược điểm

– Dễ bị hấp thụ nước: MDF không chống nước và dễ bị hấp thụ nước khi tiếp xúc với độ ẩm cao. Điều này có thể gây phồng, phân lớp và hỏng nếu không được bảo vệ đúng cách.

– Không có độ bền cao: MDF có độ cứng và độ bền thấp hơn so với gỗ tự nhiên. Nó dễ bị trầy xước, vỡ và hỏng nếu bị va đập mạnh.

– Không thân thiện với môi trường: Quá trình sản xuất MDF sử dụng keo và chất phụ gia có thể gây ra khí thải độc hại và không tốt cho môi trường. Ngoài ra, MDF không phải là vật liệu tái chế và có thể tạo ra chất thải nếu không được xử lý đúng cách.

Gỗ công nghiệp MDF
Gỗ công nghiệp MDF

II. Gỗ công nghiệp HDF  

Định nghĩa: Gỗ công nghiệp HDF (High-Density Fiberboard) là một loại vật liệu làm từ sợi gỗ và keo ép chặt lại, tương tự như MDF. Tuy nhiên, HDF có mật độ cao hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ cứng cao hơn.

Ưu điểm

– Độ cứng và độ bền cao: HDF có mật độ cao hơn so với MDF, làm cho nó cứng hơn và có khả năng chịu lực tốt hơn. Điều này khiến cho HDF phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và độ chịu lực cao.

– Bề mặt mịn và phẳng: Nhờ vào quá trình sản xuất kỹ lưỡng, HDF có bề mặt mịn và phẳng, giúp dễ dàng trong việc hoàn thiện và sơn màu.

– Chống cong vênh tốt: HDF có khả năng chống cong vênh tốt hơn so với gỗ tự nhiên và các vật liệu gỗ công nghiệp khác. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng cần độ ổn định trong môi trường có độ ẩm cao.

– Tính năng cách âm và cách nhiệt: Tương tự như MDF, HDF có khả năng giảm tiếng ồn và cách nhiệt tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng âm thanh và nhiệt độ khác nhau.

Nhược điểm

– Khó để gia công: HDF có độ cứng cao hơn, điều này làm cho quá trình cắt, khoan, đục và gia công thành các hình dạng phức tạp trở nên khó khăn hơn so với MDF.

– Tính năng chống nước hạn chế: Tuy HDF chịu nước tốt hơn MDF, nhưng vẫn không phải là vật liệu chống nước hoàn toàn. Nếu tiếp xúc với độ ẩm cao trong thời gian dài, HDF có thể bị hỏng.

– Giá thành cao hơn: So với MDF và một số vật liệu gỗ công nghiệp khác, HDF có giá thành cao hơn. Điều này có thể làm tăng chi phí xây dựng và sản xuất.

Gỗ công nghiệp HDF

Gỗ công nghiệp HDF

III. Gỗ công nghiệp Plywood

Định nghĩa: Gỗ công nghiệp Plywood là một loại vật liệu làm từ nhiều lớp gỗ mỏng được kết hợp với nhau bằng keo. Quá trình sản xuất Plywood bao gồm việc xếp lớp gỗ mỏng xen kẽ theo hướng sợi và ép nén chúng lại với nhau.

Ưu điểm

– Độ bền và độ cứng cao: Plywood có cấu trúc lớp lắp chồng chắc chắn, làm cho nó có độ bền và độ cứng cao hơn so với nhiều loại gỗ tự nhiên khác. Điều này làm cho Plywood phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính chịu lực và độ bền cao.

– Đa dạng về kích thước và độ dày: Plywood có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, giúp phù hợp với các yêu cầu thiết kế và ứng dụng khác nhau.

– Ổn định và không cong vênh: Do cấu trúc lớp lắp chồng, Plywood có tính ổn định cao hơn so với gỗ tự nhiên. Nó ít bị cong vênh hay co ngót do tác động của độ ẩm.

– Dễ gia công: Plywood dễ dàng để cắt, khoan, đục và gia công thành các hình dạng phức tạp. Nó cũng có khả năng chịu mài mòn tốt, cho phép làm việc và hoàn thiện với độ chính xác cao.

Nhược điểm

– Nhạy cảm với nước: Plywood không chống nước và dễ bị hấp thụ nước. Nếu không được bảo vệ đúng cách và tiếp xúc với độ ẩm cao trong thời gian dài, Plywood có thể bị phồng, phân lớp và hỏng.

– Giá thành: Plywood có giá thành cao hơn so với MDF và HDF, đặc biệt khi sử dụng các loại gỗ cứng và chất lượng cao.

– Tác động môi trường: Quá trình sản xuất Plywood sử dụng keo và chất phụ gia, có thể gây ra khí thải độc hại và không tốt cho môi trường. Tuy nhiên, có sự phát triển của Plywood thân thiện với môi trường, sử dụng keo không chứa formaldehyde và nguồn gỗ tái chế.

Gỗ công nghiệp Plywood
Gỗ công nghiệp Plywood

IV. Gỗ công nghiệp tấm compact (gỗ nhựa)

Định nghĩa: Gỗ công nghiệp tấm compact, còn được gọi là gỗ nhựa (Wood Plastic Composite – WPC) hoặc gỗ tổng hợp, là một loại vật liệu kết hợp giữa sợi gỗ và nhựa. Quá trình sản xuất tấm compact bao gồm việc trộn sợi gỗ và bột nhựa lại với nhau, sau đó ép và nén thành tấm có độ dày và độ cứng cần thiết.

Ưu điểm

– Khả năng chống thấm nước: Gỗ công nghiệp tấm compact có khả năng chống thấm nước tốt hơn so với gỗ tự nhiên. Sự kết hợp của sợi gỗ và nhựa giúp ngăn ngừa thẩm thấu nước và làm giảm nguy cơ mục nát, mối mọt và các vấn đề liên quan đến độ ẩm.

– Độ bền cao: Tấm compact có độ bền và độ cứng tốt. Nó có khả năng chịu lực và chống va đập tốt hơn so với gỗ tự nhiên, không bị cong vênh hay nứt nẻ dễ dàng.

– Dễ bảo trì: Gỗ công nghiệp tấm compact ít yêu cầu công việc bảo dưỡng so với gỗ tự nhiên. Nó không bị mục nát, mối mọt hay ảnh hưởng bởi tác động của môi trường như ánh sáng mặt trời, mưa, hoặc độ ẩm.

– Tính năng môi trường: Tấm compact thường được sản xuất từ sợi gỗ tái chế và nhựa tái chế, giúp giảm tác động tiêu cực đến nguồn tài nguyên gỗ tự nhiên. Sử dụng gỗ công nghiệp cũng giúp giảm lượng rác thải nhựa.

Nhược điểm

– Hạn chế thiết kế: Tấm compact có hạn chế trong việc tạo ra các chi tiết và hình dạng phức tạp hơn so với gỗ tự nhiên. Quá trình gia công và cắt tấm compact có thể phức tạp hơn và yêu cầu các công cụ và kỹ thuật đặc biệt.

– Giới hạn màu sắc: Tấm compact thường có giới hạn về sự đa dạng màu sắc so với gỗ tự nhiên. Màu sắc của nó thường hạn chế và không thể thay đổi như gỗ tự nhiên.

– Độ nhạy cảm với nhiệt độ: Gỗ công nghiệp tấm compact có độ nhạy cảm cao với nhiệt độ. Trong môi trường ngoài trời, nó có thể trở nên nóng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, gây khó chịu khi sử dụng.

Gỗ công nghiệp compact
Gỗ công nghiệp compact

V. Gỗ công nghiệp ván dăm

Định nghĩa: Gỗ công nghiệp ván dăm là một loại vật liệu được sản xuất bằng cách ép và nén các mảnh gỗ dăm hoặc mảnh gỗ nhỏ lại với nhau bằng keo hoặc áp lực nhiệt. Quá trình này tạo ra các tấm ván dày và cứng, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và nội thất.

Ưu điểm

– Hiệu suất kinh tế: Gỗ công nghiệp ván dăm thường có giá thành thấp hơn so với gỗ tự nhiên và nhiều vật liệu xây dựng khác. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn kinh tế để sử dụng trong các dự án xây dựng lớn hoặc các công trình có ngân sách hạn chế.

– Sử dụng nguồn tài nguyên bền vững: Ván dăm được sản xuất từ các mảnh gỗ dăm hoặc mảnh gỗ nhỏ, bao gồm các phần không thể sử dụng được trong quá trình chế biến gỗ tự nhiên. Việc sử dụng gỗ tái chế và phế liệu gỗ giúp giảm tác động tiêu cực đến nguồn tài nguyên tự nhiên.

– Đa dạng về kích thước và độ dày: Ván dăm có thể được sản xuất trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, từ đó phù hợp với các yêu cầu thiết kế và ứng dụng khác nhau.

– Độ ổn định: Ván dăm có độ ổn định cao hơn so với gỗ tự nhiên. Do quá trình ép và nén, nó ít bị cong vênh hoặc co ngót do tác động của độ ẩm.

Nhược điểm

– Giới hạn về thẩm mỹ: Ván dăm thường có bề mặt không mịn và không có vẻ đẹp tự nhiên như gỗ tự nhiên. Điều này có thể ảnh hưởng đến một số ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

– Độ bền cơ học: Mặc dù ván dăm có độ cứng và độ bền tương đối, nhưng nó thường không bền bỉ như gỗ tự nhiên trong môi trường có tác động lực lượng mạnh. Điều này có thể làm giới hạn sử dụng của nó trong một số ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.

– Nhạy cảm với nước: Ván dăm không chống nước và dễ bị hấp thụ nước. Nếu không được bảo vệ đúng cách và tiếp xúc với độ ẩm cao trong thời gian dài, ván dăm có thể bị phồng, phân lớp và hỏng.

Gỗ công nghiệp ván dăm
Gỗ công nghiệp ván dăm

VI. Gỗ công nghiệp ghép thanh

Định nghĩa: Gỗ công nghiệp ghép thanh, hay còn được gọi là gỗ ghép, là một loại vật liệu gỗ được tạo ra bằng cách kết hợp và ép nhiều mảnh gỗ nhỏ lại với nhau thành một thanh dài. Quá trình sản xuất gỗ công nghiệp ghép thanh thường bao gồm việc sử dụng keo hoặc áp lực nhiệt để liên kết mảnh gỗ thành một cấu trúc chắc chắn.

Ưu điểm

– Hiệu suất kinh tế: Gỗ công nghiệp ghép thanh thường có giá thành thấp hơn so với gỗ tự nhiên và một số vật liệu xây dựng khác. Việc sử dụng gỗ ghép có thể giúp giảm chi phí trong các dự án xây dựng và sản xuất nội thất.

– Tính đồng nhất và cân đối: Gỗ ghép được sản xuất với độ cứng và độ dày đồng nhất. Do quá trình ép và ghép, các khe hở và khuyết tật trong gỗ tự nhiên có thể được loại bỏ, tạo ra một bề mặt mịn và đồng nhất.

– Khả năng chống cong vênh và co ngót: Gỗ công nghiệp ghép thanh có độ ổn định cao hơn so với gỗ tự nhiên. Quá trình sản xuất giúp giảm tác động của độ ẩm và thay đổi nhiệt độ lên gỗ, từ đó giảm nguy cơ cong vênh và co ngót.

– Sử dụng tài nguyên bền vững: Gỗ ghép thường được tạo ra từ các mảnh gỗ nhỏ hoặc từ gỗ tái chế. Việc sử dụng các mảnh gỗ không thể sử dụng được trong quá trình chế biến gỗ tự nhiên giúp giảm tác động tiêu cực đến nguồn tài nguyên tự nhiên.

Nhược điểm

– Giới hạn về kích thước: Gỗ công nghiệp ghép thanh có giới hạn về kích thước so với gỗ tự nhiên. Thường thì không thể tạo ra thanh gỗ ghép có kích thước lớn như một mảnh gỗ tự nhiên.

– Hạn chế thẩm mỹ: Gỗ ghép thường không có vẻ đẹp tự nhiên như gỗ tự nhiên. Bề mặt của nó có thể không mịn và không có nét đẹp tự nhiên của vân gỗ.

– Độ bền cơ học: Gỗ công nghiệp ghép thanh có độ bền cơ học tương đối, nhưng thường không bền bỉ như gỗ tự nhiên trong môi trường có tác động lực lượng mạnh.

– Nhạy cảm với nước: Gỗ ghép không chống nước và dễ bị hấp thụ nước. Nếu không được bảo vệ đúng cách và tiếp xúc với độ ẩm cao trong thời gian dài, gỗ ghép có thể bị phồng, phân lớp và hỏng.

Gỗ công nghiệp ghép thanh

Gỗ công nghiệp ghép thanh

VII. Tổng kết

Trên cơ sở tất cả những khác biệt này của vật liệu gỗ thiết kế, bạn chắc chắn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp theo nhu cầu và yêu cầu của mình cho bất kỳ đồ nội thất hoặc dự án xây dựng nào.

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DOLPHIN GROUP – đơn vị chuyên sản xuất và cung cấp cửa cao cấp. Với hơn 20 năm dày dặn kinh nghiệm trên thị trường, Dolphin tự tin có thể mang lại những trải nghiệm tốt nhất dành cho bạn.

Tìm hiểu thêm về >>> Cửa gỗ nhựa Composite chất lượng